Có 2 kết quả:
垫圈 diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ • 墊圈 diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ
diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ [diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spread litter in a cowshed, pigsty etc
Bình luận 0
diàn juàn ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ [diàn quān ㄉㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spread litter in a cowshed, pigsty etc
Bình luận 0